Hôm nay Thứ sáu, 24 tháng Sáu, 2022 năm.
Tỷ giá hối đoái so với đồng đô la trên 23.06.2022 Thu, 23 Jun 2022 23:00:00 +0300, 30Thu, 23 Jun 2022 23:00:00 +0300ê6 23:00 giờ. ở Moscow, UTC/GMT+3 giờ |
1 $ | = 54.8000 RUB | 1 | Đồng rúp Nga = 0.0182 $ |
1 $ | = 0.9499 EUR | 1 | Euro = 1.0527 $ |
1 $ | = 1.4487 AUD | 1 | Đô la Úc = 0.6903 $ |
1 $ | = 0.8153 GBP | 1 | GBP = 1.2266 $ |
1 $ | = 1.2986 CAD | 1 | đô la Canada = 0.7700 $ |
1 $ | = 0.9604 CHF | 1 | Thẳng thắn Thụy Sĩ = 1.0412 $ |
1 $ | = 134.9325 JPY | 100 | yen Nhật = 0.7411 $ |
1 $ | = 6.6984 CNY | 10 | Nhân dân tệ = 1.4929 $ |
1 $ | = 3.3768 BYN | 1 | Đồng rúp của Belarus = 0.2961 $ |
1 $ | = 29.5547 UAH | 10 | Hryvnia Ukraina = 0.3384 $ |
1 $ | = 452.9201 KZT | 100 | Đồng tenge Kazakhstan = 0.2208 $ |
1 $ | = 418.0565 AMD | 1000 | Drams Armenia = 2.3920 $ |
1 $ | = 19.1811 MDL | 10 | Lei Moldova = 0.5213 $ |
1 $ | = 0.0000479781 BTC | 1 | Bitcoin = 20,842.8507 $ |