Hôm nay chủ nhật, 27 tháng Mười Một, 2022 năm.
Tỷ giá hối đoái so với đồng đô la trên 27.11.2022 Sun, 27 Nov 2022 00:00:12 +0300, 30Sun, 27 Nov 2022 00:00:12 +0300ê11 00:00 giờ. ở Moscow, UTC/GMT+3 giờ |
1 $ | = 60.7499 RUB | 1 | Đồng rúp Nga = 0.0165 $ |
1 $ | = 0.9602 EUR | 1 | Euro = 1.0414 $ |
1 $ | = 1.4813 AUD | 1 | Đô la Úc = 0.6751 $ |
1 $ | = 0.8271 GBP | 1 | GBP = 1.2091 $ |
1 $ | = 1.3397 CAD | 1 | đô la Canada = 0.7464 $ |
1 $ | = 0.9460 CHF | 1 | Thẳng thắn Thụy Sĩ = 1.0571 $ |
1 $ | = 139.1250 JPY | 100 | yen Nhật = 0.7188 $ |
1 $ | = 7.1745 CNY | 10 | Nhân dân tệ = 1.3938 $ |
1 $ | = 2.5241 BYN | 1 | Đồng rúp của Belarus = 0.3962 $ |
1 $ | = 36.9174 UAH | 10 | Hryvnia Ukraina = 0.2709 $ |
1 $ | = 465.2759 KZT | 100 | Đồng tenge Kazakhstan = 0.2149 $ |
1 $ | = 395.3417 AMD | 1000 | Drams Armenia = 2.5295 $ |
1 $ | = 19.2364 MDL | 10 | Lei Moldova = 0.5198 $ |
1 $ | = 0.0000606156 BTC | 1 | Bitcoin = 16,497.3900 $ |